bất hợp hiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất hợp hiến+
- Anti-constitutional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất hợp hiến"
- Những từ có chứa "bất hợp hiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 571